| Loại bộ nhớ | DDR4 |
| Loại hình bộ nhớ | DIMM |
| Số lượng module trong bộ | 1 chiếc |
| Tổng dung lượng bộ | 16 GB |
| Tần số hoạt động hiệu quả | 3200 MHz |
| Băng thông | 25600 MB/s |
| Hỗ trợ ECC | Không |
| Bộ đệm (đăng ký) | Không |
| Loại bộ nhớ thấp | Không |
| Số chân kết nối bộ nhớ | 288 |
| Thời gian đáp ứng (Timing) | |
| CAS Latency (CL) | 16 |
| RAS to CAS Delay (tRCD) | 20 |
| Row Precharge Delay (tRP) | 20 |
| Activate to Precharge Delay (tRAS) | 40 |
| Thông số bổ sung | |
| Công suất tối đa | 6 W |
| Nhiệt độ hoạt động bình thường | 85 °C |
| Nhiệt độ hoạt động mở rộng (Tcase) | 95 °C |
| Tản nhiệt (Radiator) | Có |
| Bộ nhớ tương thích XMP (XMP) | Có |